Có 2 kết quả:
乱叫 luàn jiào ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄠˋ • 亂叫 luàn jiào ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to inconsiderately shout
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to inconsiderately shout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0